19 Cấu Trúc Viết Quảng Cáo Thu Hút: Bí Quyết Tạo Nội Dung Chuyển Đổi Cao


Trong thế giới marketing số, nội dung quảng cáo không chỉ cần sáng tạo mà còn phải có cấu trúc rõ ràng, hấp dẫn để truyền tải thông điệp hiệu quả và thu hút khách hàng. Việc sử dụng cấu trúc quảng cáo giúp bạn:

  • Xác định rõ ràng thông điệp: Mỗi phần của cấu trúc đảm bảo một mục tiêu nhất định (thu hút, giải thích, khuyến khích hành động…).
  • Tạo mạch lạc cho nội dung: Giúp người đọc dễ dàng theo dõi và ghi nhớ thông điệp.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Một nội dung có cấu trúc hợp lý sẽ thúc đẩy khách hàng hành động nhanh chóng.
  • Thân thiện với SEO: Các tiêu đề và đoạn văn được chia rõ ràng giúp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.

Dưới đây là 19 cấu trúc mẫu viết quảng cáo được sử dụng phổ biến, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể cho từng phần.


1. Cấu Trúc AIDA (Attention – Interest – Desire – Action)

  • Attention (Thu hút sự chú ý):
    Ví dụ: “Bạn có biết bí quyết giảm 5kg trong 1 tháng mà không cần ăn kiêng khắc nghiệt?”

  • Interest (Tạo sự quan tâm):
    Ví dụ: “Sản phẩm của chúng tôi được chiết xuất từ 100% thiên nhiên, an toàn và hiệu quả.”

  • Desire (Khơi gợi mong muốn):
    Ví dụ: “Hãy tưởng tượng bạn sẽ tự tin với vóc dáng hoàn hảo mùa hè này.”

  • Action (Kêu gọi hành động):
    Ví dụ: “Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi giảm giá 30% chỉ trong 24 giờ!”


2. Cấu Trúc PAS (Problem – Agitate – Solution)

  • Problem (Vấn đề):
    Ví dụ: “Bạn cảm thấy mệt mỏi vì da khô ráp và thiếu sức sống mùa đông?”

  • Agitate (Kích thích):
    Ví dụ: “Nếu không chăm sóc kịp thời, làn da của bạn có thể bị lão hóa nhanh chóng.”

  • Solution (Giải pháp):
    Ví dụ: “Kem dưỡng ẩm của chúng tôi giúp da căng mịn chỉ sau 3 ngày.”


3. Cấu Trúc FAB (Features – Advantages – Benefits)

  • Features (Tính năng):
    Ví dụ: “Chiết xuất từ lô hội tự nhiên.”

  • Advantages (Ưu điểm):
    Ví dụ: “Giúp làm dịu và tái tạo làn da nhanh chóng.”

  • Benefits (Lợi ích):
    Ví dụ: “Mang lại làn da mịn màng, không tì vết mỗi ngày.”


4. Cấu Trúc 5W1H (Who – What – When – Where – Why – How)

  • Who (Ai):
    Ví dụ: “Dành cho người bận rộn không có thời gian đến phòng gym.”

  • What (Cái gì):
    Ví dụ: “Gói tập luyện tại nhà với bài tập đơn giản nhưng hiệu quả.”

  • When (Khi nào):
    Ví dụ: “Chỉ cần 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả trong 1 tháng.”

  • Where (Ở đâu):
    Ví dụ: “Đặt hàng trên website hoặc tại các cửa hàng gần bạn.”

  • Why (Tại sao):
    Ví dụ: “Phù hợp với người bận rộn, tiết kiệm thời gian và tiền bạc.”

  • How (Như thế nào):
    Ví dụ: “Đăng ký ngay để nhận gói tập miễn phí 1 tuần.”


5. Cấu Trúc Storytelling (Kể Chuyện)

  • Mở đầu:
    Ví dụ: “Khi tôi 30 tuổi, làn da bắt đầu xuống sắc nghiêm trọng…”

  • Đưa khách hàng vào câu chuyện:
    Ví dụ: “Bạn có từng cảm thấy thiếu tự tin vì làn da không hoàn hảo?”

  • Kết thúc với giải pháp:
    Ví dụ: “Kem dưỡng đã thay đổi hoàn toàn làn da của tôi, và giờ tôi muốn chia sẻ với bạn.”


6. Cấu Trúc ACCA (Awareness – Comprehension – Conviction – Action)

  • Awareness (Nhận thức):
    Ví dụ: “8/10 người bị lão hóa da sớm do không dưỡng ẩm đúng cách.”

  • Comprehension (Hiểu rõ):
    Ví dụ: “Da mất nước là nguyên nhân chính gây nếp nhăn.”

  • Conviction (Thuyết phục):
    Ví dụ: “Kem dưỡng ẩm của chúng tôi được kiểm nghiệm lâm sàng, hiệu quả ngay từ lần đầu sử dụng.”

  • Action (Hành động):
    Ví dụ: “Đặt hàng ngay hôm nay để sở hữu làn da tươi trẻ!”


7. Cấu Trúc APP (Agree – Promise – Preview)

  • Agree (Đồng ý):
    Ví dụ: “Ai cũng muốn có làn da đẹp nhưng không phải ai cũng có thời gian chăm sóc.”

  • Promise (Hứa hẹn):
    Ví dụ: “Kem dưỡng này giúp bạn có làn da hoàn hảo chỉ với 5 phút mỗi ngày.”

  • Preview (Gợi mở):
    Ví dụ: “Hãy tưởng tượng bạn sẽ rạng rỡ thế nào với làn da mơ ước.”


8. Cấu Trúc Before – After – Bridge (Trước – Sau – Cầu Nối)

  • Before (Trước):
    Ví dụ: “Trước đây, tôi luôn tự ti vì làn da khô, sạm màu.”

  • After (Sau):
    Ví dụ: “Chỉ sau 2 tuần, làn da tôi trở nên căng mịn và rạng rỡ.”

  • Bridge (Cầu nối):
    Ví dụ: “Tất cả nhờ kem dưỡng da chiết xuất tự nhiên từ thương hiệu XYZ.”


9. Cấu Trúc Problem – Solution – Benefit

  • Problem (Vấn đề):
    Ví dụ: “Bạn lo lắng vì mái tóc gãy rụng, xơ rối?”

  • Solution (Giải pháp):
    Ví dụ: “Bộ dầu gội dưỡng tóc của ABC giúp phục hồi tóc chỉ sau 3 tuần.”

  • Benefit (Lợi ích):
    Ví dụ: “Tóc chắc khỏe, suôn mượt và bạn tự tin hơn mỗi ngày.”


10. Cấu Trúc Feel – Felt – Found

  • Feel (Cảm nhận):
    Ví dụ: “Tôi biết bạn đang lo lắng khi làn da xuất hiện nhiều nếp nhăn.”

  • Felt (Đã cảm nhận):
    Ví dụ: “Tôi cũng đã từng mất tự tin vì làn da lão hóa.”

  • Found (Đã tìm thấy):
    Ví dụ: “Nhưng sau khi sử dụng sản phẩm XYZ, làn da của tôi đã được cải thiện rõ rệt.”


11. Cấu Trúc BAB (Before – After – Benefit)

  • Before (Trước):
    Ví dụ: “Bạn cảm thấy mệt mỏi vì không thể ngủ ngon trong nhiều tháng?”

  • After (Sau):
    Ví dụ: “Giờ đây, bạn có thể tận hưởng giấc ngủ sâu và sảng khoái mỗi sáng.”

  • Benefit (Lợi ích):
    Ví dụ: “Nhờ viên uống hỗ trợ giấc ngủ từ thương hiệu XYZ, hàng nghìn người đã cải thiện chất lượng giấc ngủ.”


12. Cấu Trúc 4P (Picture – Promise – Prove – Push)

  • Picture (Hình dung):
    Ví dụ: “Hãy tưởng tượng bạn tự tin diện chiếc váy lộng lẫy.”

  • Promise (Hứa hẹn):
    Ví dụ: “Chiếc váy này tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của bạn.”

  • Prove (Chứng minh):
    Ví dụ: “Hơn 5.000 khách hàng đã chọn sản phẩm và hài lòng.”

  • Push (Thúc đẩy):
    Ví dụ: “Đặt hàng ngay hôm nay để nhận ưu đãi giảm 20% chỉ trong 48 giờ!”


13. Cấu Trúc ODC (Offer – Deadline – Call-to-Action)

  • Offer (Ưu đãi):
    Ví dụ: “Mua 1 tặng 1 cho tất cả sản phẩm dưỡng da.”

  • Deadline (Thời hạn):
    Ví dụ: “Chỉ áp dụng đến hết ngày mai, 23:59!”

  • Call-to-Action (Kêu gọi hành động):
    Ví dụ: “Đặt hàng ngay để không bỏ lỡ ưu đãi này!”


14. Cấu Trúc AAPPA (Attention – Awareness – Proof – Promise – Action)

  • Attention (Thu hút sự chú ý):
    Ví dụ: “Bạn có biết cách giảm cân mà không cần ăn kiêng cực khổ?”

  • Awareness (Nhận thức):
    Ví dụ: “Hầu hết chúng ta đều gặp khó khăn trong việc giảm cân hiệu quả.”

  • Proof (Chứng minh):
    Ví dụ: “92% người dùng đã giảm từ 3-5kg chỉ trong 1 tháng.”

  • Promise (Hứa hẹn):
    Ví dụ: “Chúng tôi đảm bảo bạn sẽ thấy kết quả ngay trong tuần đầu tiên.”

  • Action (Hành động):
    Ví dụ: “Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi giảm giá 20%!”


15. Cấu Trúc STAR (Situation – Task – Action – Result)

  • Situation (Tình huống):
    Ví dụ: “Làn da của tôi từng khô và xỉn màu sau những ngày làm việc căng thẳng.”

  • Task (Nhiệm vụ):
    Ví dụ: “Tôi muốn tìm sản phẩm giúp phục hồi làn da nhanh chóng.”

  • Action (Hành động):
    Ví dụ: “Tôi đã thử kem dưỡng ẩm từ thương hiệu XYZ.”

  • Result (Kết quả):
    Ví dụ: “Chỉ sau 1 tuần, làn da của tôi đã trở nên mịn màng và căng tràn sức sống.”


16. Cấu Trúc QUEST (Qualify – Understand – Educate – Stimulate – Transition)

  • Qualify (Xác định đối tượng):
    Ví dụ: “Bạn đang tìm kiếm giải pháp chăm sóc da an toàn và hiệu quả?”

  • Understand (Hiểu vấn đề):
    Ví dụ: “Chúng tôi hiểu rằng việc chọn lựa sản phẩm phù hợp có thể rất khó khăn.”

  • Educate (Giáo dục):
    Ví dụ: “Kem dưỡng da của chúng tôi được chiết xuất từ thiên nhiên, không gây kích ứng.”

  • Stimulate (Kích thích):
    Ví dụ: “Hãy tưởng tượng làn da của bạn sẽ sáng mịn, rạng rỡ như thế nào!”

  • Transition (Chuyển đổi):
    Ví dụ: “Đặt hàng ngay hôm nay để nhận ưu đãi giảm 30%!”


17. Cấu Trúc PPPP (Picture – Promise – Prove – Push)

  • Picture (Hình ảnh):
    Ví dụ: “Hãy tưởng tượng bạn tự tin diện bikini với vóc dáng mơ ước.”

  • Promise (Hứa hẹn):
    Ví dụ: “Sản phẩm giảm cân của chúng tôi giúp bạn đạt được vóc dáng mơ ước chỉ sau 4 tuần.”

  • Prove (Chứng minh):
    Ví dụ: “Hơn 10.000 khách hàng đã giảm cân thành công nhờ phương pháp này.”

  • Push (Thúc đẩy):
    Ví dụ: “Mua ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt giảm 20%!”


18. Cấu Trúc CPC (Challenge – Position – Convince)

  • Challenge (Thử thách):
    Ví dụ: “Bạn cảm thấy mệt mỏi vì đã thử nhiều cách giảm cân mà vẫn không hiệu quả?”

  • Position (Định vị):
    Ví dụ: “Phương pháp giảm cân XYZ không chỉ giúp bạn giảm cân mà còn duy trì vóc dáng lâu dài, an toàn.”

  • Convince (Thuyết phục):
    Ví dụ: “Hàng nghìn người đã lấy lại vóc dáng mơ ước. Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi giảm 30%!”


19. Cấu Trúc 3E (Engage – Educate – Encourage)

  • Engage (Tương tác):
    Ví dụ: “Bạn có từng tự hỏi vì sao da bạn ngày càng xỉn màu dù đã chăm sóc kỹ?”

  • Educate (Giáo dục):
    Ví dụ: “Da xỉn màu thường do thiếu độ ẩm và dưỡng chất. Kem dưỡng ABC bổ sung vitamin và khoáng chất, phục hồi độ sáng tự nhiên.”

  • Encourage (Khuyến khích):
    Ví dụ: “Hãy thử ngay hôm nay và nhận ưu đãi giảm giá 20% – bạn xứng đáng có làn da rạng ngời!”


Kết Luận

Việc lựa chọn cấu trúc viết quảng cáo phù hợp không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả mà còn tạo nên sức hút và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Hãy thử áp dụng một hoặc kết hợp nhiều cấu trúc trên để tạo ra nội dung quảng cáo ấn tượng, thu hút và thân thiện với SEO.

Lưu ý: Mỗi cấu trúc có thể được tùy chỉnh linh hoạt theo đặc thù sản phẩm và đối tượng khách hàng. Sự sáng tạo và thử nghiệm sẽ giúp bạn tìm ra công thức hoàn hảo cho chiến dịch marketing của mình.

  • Quảng cáo
  • Quảng cáo 1
Kinh Doanh 1:0976 135 862 Kinh Doanh 1
Kinh Doanh 2:0829 459 866 Kinh Doanh 2